Có 2 kết quả:
春笋 chūn sǔn ㄔㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ • 春筍 chūn sǔn ㄔㄨㄣ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) springtime bamboo shoots
(2) fig. (of woman's fingers) tender and delicate
(2) fig. (of woman's fingers) tender and delicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) springtime bamboo shoots
(2) fig. (of woman's fingers) tender and delicate
(2) fig. (of woman's fingers) tender and delicate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0